Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 와타나베 미용실

Xuất phát lúc
05:58 05/22, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:28
    6h 19min JPY 17.490 IC JPY 17.483 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:17
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hosono
    祝園
    Ga
    06:26
    06:31
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:05
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:39
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    11:39
    12:28
  2. 2
    07:32 - 13:17
    5h 45min JPY 18.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    12:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    12:50
    12:57
    Shimoimaichi (Tochigi)
    下今市(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  3. 3
    06:24 - 13:17
    6h 53min JPY 32.970 IC JPY 32.948 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:00
    07:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:43
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    12:40
    12:45
    Higashicho (Nikko)
    東町(日光市)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:16
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  4. 4
    06:19 - 13:17
    6h 58min JPY 15.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:59
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    12:50
    12:57
    Shimoimaichi (Tochigi)
    下今市(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:16
    Omuro Nishihara
    大室西原
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:17
  5. 5
    05:58 - 13:37
    7h 39min JPY 220.100
    cancel cancel
    나라
    奈良
    05:58
    13:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.