Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 茂木雙環賽車場

Xuất phát lúc
19:53 05/22, 2024
  1. 1
    20:20 - 08:30
    12h 10min JPY 17.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hosono
    祝園
    Ga
    20:35
    20:40
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:55
    22:07
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:25
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Utsunomiya Sta. Higashiguchi
    宇都宮駅東口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:43
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae
    芳賀町工業団地管理センター前
    Ga
    06:43
    06:46
    Hagamachi Kogyo Danchi Kanri Center Mae (Bus)
    芳賀町工業団地管理センター前(バス)
    Trạm Xe buýt
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    07:34
    08:30
  2. 2
    20:50 - 09:06
    12h 16min JPY 11.830 IC JPY 11.828 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:51
    21:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    05:12
    Kuki Sta. West Exit
    久喜駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:05
    Motegi
    茂木
    Ga
    08:05
    09:06
  3. 3
    20:50 - 09:22
    12h 32min JPY 11.980 IC JPY 11.978 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:51
    21:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:08
    05:12
    Kuki Sta. West Exit
    久喜駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:05
    Motegi
    茂木
    Ga
    08:05
    08:08
    Motegi Sta.
    茂木駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:26
    Honkoji-mae
    本岡寺前
    Trạm Xe buýt
    08:26
    09:22
  4. 4
    19:55 - 09:40
    13h 45min JPY 14.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    20:55
    21:05
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    06:54
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:54
    06:58
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    06:58
    07:43
    Nanai Eki-mae
    七井駅前
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
    Nanai
    七井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:39
    Motegi
    茂木
    Ga
    08:39
    09:40
  5. 5
    19:53 - 03:48
    7h 55min JPY 219.560
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    19:53
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.