Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → โรงอาบน้ำสาธารณะแห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น ซาโตยามะ-โนะ-ยุ (แห่งทัตสึโนะกุจิออนเซ็น โซยุ ซาโตยามะ-โนะ-ยุ)

Xuất phát lúc
11:23 04/28, 2024
  1. 1
    12:07 - 16:06
    3h 59min JPY 8.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:57
    Komatsu
    小松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:09
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    15:09
    15:12
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:05
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  2. 2
    11:24 - 16:37
    5h 13min JPY 6.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:27
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:27
    15:30
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:32
    Tatsunokuchi Hills Koen Exit
    辰口丘陵公園口
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:37
  3. 3
    12:07 - 16:58
    4h 51min JPY 6.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:09
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    16:09
    16:12
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:52
    Tatsunokuchi Onsen Exit (Nomi Bus (Nomi))
    辰口温泉口〔のみバス(能美市)〕
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:58
  4. 4
    12:07 - 17:06
    4h 59min JPY 6.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    16:09
    Nomineagari
    能美根上
    Ga
    East Exit
    16:09
    16:12
    Nomineagari Sta.
    能美根上駅
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:05
    Tatsunokuchi Welfare Center
    辰口福祉会館
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:06
  5. 5
    11:23 - 15:00
    3h 37min JPY 101.390
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.