Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 시모다테 공방

Xuất phát lúc
05:04 04/28, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:41
    5h 19min JPY 17.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:30
    Shimodate
    下館
    Ga
    South Exit
    10:30
    10:41
  2. 2
    05:22 - 11:10
    5h 48min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:59
    Shimodate
    下館
    Ga
    South Exit
    10:59
    11:10
  3. 3
    05:22 - 11:10
    5h 48min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:59
    Shimodate
    下館
    Ga
    South Exit
    10:59
    11:10
  4. 4
    05:59 - 12:01
    6h 2min JPY 36.460 IC JPY 36.442 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:34
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:34
    06:39
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:50
    Shimodate
    下館
    Ga
    South Exit
    11:50
    12:01
  5. 5
    05:04 - 12:26
    7h 22min JPY 197.150
    cancel cancel
    나라
    奈良
    05:04
    12:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.