Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 중화요리 다이닝 Ruota

Xuất phát lúc
07:17 04/28, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:33
    4h 59min JPY 16.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:13
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    12:13
    12:33
  2. 2
    07:34 - 12:58
    5h 24min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:26
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    12:38
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    12:38
    12:58
  3. 3
    07:34 - 13:08
    5h 34min JPY 14.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:51
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:54
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
    Midorigaoka (Fukaya)
    緑ヶ丘(深谷市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:08
  4. 4
    07:24 - 13:08
    5h 44min JPY 14.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:51
    Fukaya
    深谷
    Ga
    South Exit
    12:51
    12:54
    Fukaya Sta. South Exit
    深谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
    Midorigaoka (Fukaya)
    緑ヶ丘(深谷市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:08
  5. 5
    07:17 - 13:59
    6h 42min JPY 188.420
    cancel cancel
    나라
    奈良
    07:17
    13:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.