Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ศาลเจ้าเฮเซ็นจิ-ฮาคุซัง

Xuất phát lúc
04:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:43 - 10:10
    4h 27min JPY 8.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:43
    06:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:08
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:48
    09:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:51
    10:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  2. 2
    05:22 - 10:10
    4h 48min JPY 8.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:48
    09:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:51
    10:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  3. 3
    04:48 - 10:10
    5h 22min JPY 4.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:48
    09:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:51
    10:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  4. 4
    04:48 - 10:10
    5h 22min JPY 4.570 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    07:03
    Nagahara
    永原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:24
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:43
    Fukuiguchi
    福井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:48
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    09:48
    09:51
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:51
    10:04
    Heisenji Jinja Mae
    平泉寺神社前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:10
  5. 5
    04:07 - 07:19
    3h 12min JPY 108.680
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    04:07
    07:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.