Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 다이히간지 절

Xuất phát lúc
09:42 04/28, 2024
  1. 1
    10:07 - 15:04
    4h 57min JPY 14.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:29
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    14:45
    15:04
  2. 2
    10:07 - 15:04
    4h 57min JPY 14.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:22
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    14:45
    15:04
  3. 3
    09:53 - 15:04
    5h 11min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:29
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:45
    Musashi-Masuko
    武蔵増戸
    Ga
    14:45
    15:04
  4. 4
    10:07 - 15:13
    5h 6min JPY 14.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:29
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:49
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:49
    14:52
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:02
    15:05
    Inasaka-ue
    伊奈坂上
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:13
  5. 5
    09:42 - 15:42
    6h 0min JPY 164.840
    cancel cancel
    나라
    奈良
    09:42
    15:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.