Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → Melonbooks秋葉原2号店

Xuất phát lúc
01:55 05/01, 2024
  1. 1
    04:48 - 08:43
    3h 55min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    08:38
    08:43
  2. 2
    04:48 - 08:43
    3h 55min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    08:38
    08:43
  3. 3
    04:48 - 08:46
    3h 58min JPY 13.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    08:41
    08:46
  4. 4
    04:50 - 09:17
    4h 27min JPY 29.600 IC JPY 29.596 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:12
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Akihabara Electric Town Exit
    09:12
    09:17
  5. 5
    01:55 - 07:59
    6h 4min JPY 203.360
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    01:55
    07:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.