Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → สถานีริมทาง ฮาวาอิ

Xuất phát lúc
09:10 05/01, 2024
  1. 1
    10:00 - 15:16
    5h 16min JPY 11.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:26
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    14:26
    14:29
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:52
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:16
  2. 2
    09:45 - 15:16
    5h 31min JPY 9.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:26
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    14:26
    14:29
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:52
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:16
  3. 3
    09:45 - 15:16
    5h 31min JPY 8.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:26
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    14:26
    14:29
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:52
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:16
  4. 4
    09:15 - 15:16
    6h 1min JPY 9.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:06
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    福島(大阪環状線)
    Ga
    10:06
    10:13
    Shin-fukushima
    新福島
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    10:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    11:10
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:26
    Tomari(Tottori)
    泊(鳥取県)
    Ga
    14:26
    14:29
    Tomari Eki-mae
    泊駅前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:52
    Institute of Health and Environment Mae
    衛生環境研究所前
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:16
  5. 5
    09:10 - 12:44
    3h 34min JPY 92.300
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    09:10
    12:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.