Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 멘쿄카이덴

Xuất phát lúc
18:02 05/01, 2024
  1. 1
    18:13 - 00:09
    5h 56min JPY 16.830 IC JPY 16.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    East Exit
    18:13
    18:30
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:39
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    00:09
  2. 2
    18:10 - 00:09
    5h 59min JPY 16.210 IC JPY 16.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    00:09
  3. 3
    18:37 - 00:17
    5h 40min JPY 16.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:17
    22:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:17
  4. 4
    18:20 - 00:17
    5h 57min JPY 16.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:17
    22:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:17
  5. 5
    18:02 - 23:14
    5h 12min JPY 141.170
    cancel cancel
    나라
    奈良
    18:02
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.