Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 겐탓키후라이도치킨 요나고 카이케 점

Xuất phát lúc
05:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:40 - 10:53
    5h 13min JPY 12.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:23
    Yonago
    米子
    Ga
    10:23
    10:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:33
    10:50
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
  2. 2
    06:18 - 11:38
    5h 20min JPY 5.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:45
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:08
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    07:08
    07:14
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:18
    11:35
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    05:59 - 11:38
    5h 39min JPY 5.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:41
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:41
    06:47
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:18
    11:35
    Shinden (Yonago)
    新田(米子市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    05:59 - 11:48
    5h 49min JPY 5.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:41
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:41
    06:47
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    10:55
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    11:28
    11:45
    Shinden (Yonago)
    新田〔米子市〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
  5. 5
    05:15 - 08:42
    3h 27min JPY 104.090
    cancel cancel
    나라
    奈良
    05:15
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.