Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 大山自然歷史館

Xuất phát lúc
01:42 05/02, 2024
  1. 1
    05:07 - 13:29
    8h 22min JPY 29.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:00
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    08:05
    08:08
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:39
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    09:39
    09:45
    Hokidaisen Sta. Iriguchi
    伯耆大山駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:57
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    AEON Higashidate
    イオン東館
    Trạm Xe buýt
    10:07
    11:01
    Hongu no Izumi
    本宮の泉
    Trạm Xe buýt
    11:01
    13:29
  2. 2
    09:15 - 14:52
    5h 37min JPY 13.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  3. 3
    08:15 - 14:52
    6h 37min JPY 6.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:59
    09:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  4. 4
    07:32 - 14:52
    7h 20min JPY 7.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:29
    08:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    08:50
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:52
  5. 5
    01:42 - 05:07
    3h 25min JPY 123.260
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    01:42
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.