Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 茅崎市观光协会

Xuất phát lúc
22:06 04/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 06:31
    8h 17min JPY 9.890 IC JPY 9.886 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:25
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    06:25
    06:31
  2. 2
    22:42 - 06:40
    7h 58min JPY 12.510 IC JPY 12.506 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    22:42
    22:45
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:34
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    06:34
    06:40
  3. 3
    04:48 - 09:10
    4h 22min JPY 13.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:04
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    09:04
    09:10
  4. 4
    04:58 - 09:17
    4h 19min JPY 13.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    04:58
    05:15
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:24
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:11
    Chigasaki
    茅ヶ崎
    Ga
    North Exit
    09:11
    09:17
  5. 5
    22:06 - 03:33
    5h 27min JPY 185.630
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    22:06
    03:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.