Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 토요타 야마노테 우체국

Xuất phát lúc
17:27 05/01, 2024
  1. 1
    17:37 - 20:34
    2h 57min JPY 7.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:04
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:32
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:32
    20:34
  2. 2
    17:37 - 20:42
    3h 5min JPY 6.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    19:55
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:40
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:40
    20:42
  3. 3
    17:37 - 21:50
    4h 13min JPY 4.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:05
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:28
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    20:37
    20:43
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:10
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    21:37
    21:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:49
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:49
    21:50
  4. 4
    17:30 - 21:55
    4h 25min JPY 3.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:44
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    19:10
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:30
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:14
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:53
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:53
    21:55
  5. 5
    17:27 - 20:05
    2h 38min JPY 58.280
    cancel cancel
    나라
    奈良
    17:27
    20:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.