Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → โซโตเอ็น

Xuất phát lúc
01:52 05/02, 2024
  1. 1
    04:48 - 07:32
    2h 44min JPY 1.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:11
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:32
  2. 2
    04:48 - 07:41
    2h 53min JPY 1.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:48
    05:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:11
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:16
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:31
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:41
  3. 3
    05:22 - 08:22
    3h 0min JPY 1.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:44
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    06:44
    06:49
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Keihan-Ishiyama Temple
    京阪石山寺
    Trạm Xe buýt
    07:15
    08:12
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:22
  4. 4
    05:44 - 08:45
    3h 1min JPY 1.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:58
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:07
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:31
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:29
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    08:29
    08:31
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
  5. 5
    01:52 - 02:59
    1h 7min JPY 20.660
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    01:52
    02:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.