Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 시마 스페인 무라 호텔

Xuất phát lúc
21:33 04/30, 2024
  1. 1
    21:50 - 07:11
    9h 21min JPY 3.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:54
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    00:13
    Myojo
    明星
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:22
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    06:22
    07:11
  2. 2
    21:50 - 07:39
    9h 49min JPY 3.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:54
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:27
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    00:13
    Myojo
    明星
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:27
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:31
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:54
    06:58
    F Pearl Town
    Fパールタウン
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:39
  3. 3
    22:57 - 08:03
    9h 6min JPY 2.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:25
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:33
    Aoyamacho
    青山町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:14
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    07:14
    08:03
  4. 4
    05:24 - 09:37
    4h 13min JPY 3.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    05:51
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:56
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    08:56
    09:00
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:25
    09:37
    Hotel Shima Spain Mura
    ホテル志摩スペイン村
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    21:33 - 00:12
    2h 39min JPY 58.820
    cancel cancel
    나라
    奈良
    21:33
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.