Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → พิพิธภัณฑ์เรโฮคัง โคยะซัง

Xuất phát lúc
23:44 04/30, 2024
  1. 1
    05:10 - 08:06
    2h 56min JPY 2.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:39
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Domyoji
    道明寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    05:56
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:21
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    07:58
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:06
  2. 2
    04:50 - 08:06
    3h 16min JPY 2.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:48
    07:58
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:06
  3. 3
    05:24 - 08:36
    3h 12min JPY 2.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:05
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:43
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:03
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:06
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:16
    Koyasan
    高野山
    Ga
    08:16
    08:19
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:21
    08:32
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:36
  4. 4
    04:50 - 08:36
    3h 46min JPY 2.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    07:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Koyasan
    高野山
    Ga
    07:43
    07:46
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:21
    08:32
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:36
  5. 5
    23:44 - 01:27
    1h 43min JPY 36.950
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    23:44
    01:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.