Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → แหลมบิชะโนะฮานะ

Xuất phát lúc
00:59 05/01, 2024
  1. 1
    04:50 - 11:06
    6h 16min JPY 15.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    08:53
    09:01
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume City Mae
    ゆめシティ前
    Trạm Xe buýt
    09:23
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:26
    Hieda Chuo
    稗田中央
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:08
    Shimokata (Yamaguchi)
    下方(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    11:06
  2. 2
    04:50 - 11:06
    6h 16min JPY 15.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:56
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:12
    Ushiroda (Yamaguchi)
    後田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Ushiroda (Yamaguchi)
    後田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:09
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    10:09
    11:06
  3. 3
    06:42 - 12:27
    5h 45min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:00
    Yoshimi
    吉見
    Ga
    11:00
    11:02
    Yoshimi Sta.
    吉見駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:30
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:27
  4. 4
    06:42 - 12:27
    5h 45min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:00
    Yoshimi
    吉見
    Ga
    11:00
    11:02
    Yoshimi Sta.
    吉見駅
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:29
    Shimokata (Yamaguchi)
    下方(山口県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:27
  5. 5
    00:59 - 08:03
    7h 4min JPY 249.260
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    00:59
    08:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.