Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → มารุกาเมะเซเม็นฮิการิ

Xuất phát lúc
21:23 04/28, 2024
  1. 1
    21:54 - 07:18
    9h 24min JPY 17.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:11
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    23:06
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:30
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    23:30
    23:37
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:04
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:04
    07:18
  2. 2
    21:50 - 07:33
    9h 43min JPY 17.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:31
    23:39
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:04
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:04
    07:07
    Hikari Eki-mae
    光駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:33
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:33
  3. 3
    21:50 - 07:33
    9h 43min JPY 17.780 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:04
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:04
    07:07
    Hikari Eki-mae
    光駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:33
    Tsutsui
    筒井(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:33
  4. 4
    21:50 - 08:01
    10h 11min JPY 15.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:31
    23:39
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:47
    Hikari
    Ga
    South Exit
    07:47
    08:01
  5. 5
    21:23 - 02:42
    5h 19min JPY 160.340
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    21:23
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.