Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 三宜楼茶寮

Xuất phát lúc
00:08 05/02, 2024
  1. 1
    04:50 - 09:22
    4h 32min JPY 14.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:22
  2. 2
    04:50 - 09:22
    4h 32min JPY 14.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:13
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:13
    09:22
  3. 3
    06:12 - 10:07
    3h 55min JPY 14.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:07
  4. 4
    06:12 - 10:07
    3h 55min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    09:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:58
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:01
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[桟橋通り交差点]
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:07
  5. 5
    00:08 - 06:41
    6h 33min JPY 245.390
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    00:08
    06:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.