Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ไปรษณีย์มัตสึยาม่านิชิ

Xuất phát lúc
12:21 05/18, 2024
  1. 1
    13:45 - 17:33
    3h 48min JPY 24.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:18
    14:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    17:26
    17:33
  2. 2
    13:45 - 17:33
    3h 48min JPY 24.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:18
    14:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:04
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:10
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    17:26
    17:33
  3. 3
    13:45 - 17:33
    3h 48min JPY 24.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:18
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:18
    14:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:30
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:35
    16:38
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    16:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:05
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    17:26
    17:33
  4. 4
    12:45 - 19:03
    6h 18min JPY 8.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:10
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:20
    18:32
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Matsuyamashi
    松山市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:56
    Yamanishi
    山西
    Ga
    18:56
    19:03
  5. 5
    12:21 - 17:27
    5h 6min JPY 137.660
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    12:21
    17:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.