Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 丸龜製麵土佐道路

Xuất phát lúc
21:43 05/22, 2024
  1. 1
    21:50 - 06:23
    8h 33min JPY 7.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:18
    23:22
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:32
    05:38
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    05:54
    06:23
  2. 2
    22:10 - 07:14
    9h 4min JPY 7.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:27
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    23:27
    23:32
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:49
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:49
    05:53
    Ikku Bus Terminal
    一宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:07
    Otaniguchi
    大谷口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:14
  3. 3
    22:10 - 07:14
    9h 4min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    23:13
    23:19
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:19
    05:58
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:01
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    07:07
    Otaniguchi
    大谷口(高知県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:14
  4. 4
    21:50 - 07:22
    9h 32min JPY 8.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    22:31
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    22:31
    22:37
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:59
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:59
    06:02
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    07:12
    Tachibanadani-guchi
    橘谷口
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:15
    Tachibanadani-guchi
    橘谷口
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:21
    Otani-dori
    大谷通
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:22
  5. 5
    21:43 - 02:22
    4h 39min JPY 120.650
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    21:43
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.