Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 돗코잔 쇼류지 절

Xuất phát lúc
09:21 05/22, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:48
    5h 3min JPY 26.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    15:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:48
  2. 2
    11:45 - 16:48
    5h 3min JPY 26.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:40
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    15:40
    15:44
    Asakuraeki-mae
    朝倉駅前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:48
  3. 3
    11:45 - 16:48
    5h 3min JPY 26.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:23
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:40
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    15:40
    15:44
    Asakuraeki-mae
    朝倉駅前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Usa
    宇佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyamae Skyline Iriguchi
    宮前スカイライン入口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:48
  4. 4
    09:45 - 16:48
    7h 3min JPY 12.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:42
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:31
    Ino(Dosan Line)
    伊野(土讃線)
    Ga
    15:31
    15:34
    Inoeki-mae
    伊野駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    16:38
    Ryu
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:48
  5. 5
    09:21 - 14:22
    5h 1min JPY 125.960
    cancel cancel
    나라
    奈良
    09:21
    14:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.