Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → กังหันน้ำ อาซากุระ

Xuất phát lúc
01:06 05/01, 2024
  1. 1
    04:50 - 10:24
    5h 34min JPY 34.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:36
    05:41
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:53
    Tenjin
    天神
    Ga
    08:53
    09:00
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:15
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:21
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    09:21
    09:24
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:23
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  2. 2
    05:22 - 11:29
    6h 7min JPY 17.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:59
    10:06
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:27
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    10:27
    10:30
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:28
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  3. 3
    05:10 - 11:29
    6h 19min JPY 16.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:04
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    10:04
    10:12
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:28
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  4. 4
    05:10 - 11:29
    6h 19min JPY 18.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:01
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    10:01
    10:04
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:53
    Kiseikan Mae
    希声館前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:28
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  5. 5
    01:06 - 09:01
    7h 55min JPY 298.670
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    01:06
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.