Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นาระ → ไทเซนคากุ

Xuất phát lúc
19:19 04/27, 2024
  1. 1
    20:15 - 07:12
    10h 57min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:41
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    05:41
    05:49
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:08
    07:04
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:12
  2. 2
    20:15 - 08:09
    11h 54min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:58
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    20:58
    21:04
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:56
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    06:56
    06:59
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:59
    08:01
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:09
  3. 3
    19:45 - 08:09
    12h 24min JPY 11.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:33
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    21:14
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    21:14
    21:23
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:56
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    06:56
    06:59
    JR Futsukaichi Sta. (Bus)
    JR二日市駅〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:59
    08:01
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:09
  4. 4
    20:30 - 08:49
    12h 19min JPY 12.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:57
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:20
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    21:20
    21:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    06:43
    06:50
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:36
    Asakuragaido
    朝倉街道
    Ga
    07:36
    07:39
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    08:41
    Kamiharazuru Sunrize-mae
    上原鶴サンライズ前
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:49
  5. 5
    19:19 - 03:20
    8h 1min JPY 249.530
    cancel cancel
    นาระ
    奈良
    19:19
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.