Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:15 - 07:1210h 57min JPY 17.260 Đổi tàu 4 lần20:156 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Rapid(Nara-JR Namba)đến JR Namba Lên xe: Front/Middle34minNara Đến Tennoji Bảng giờ20:502 StopsHarukaHaruka 54 đến Yasu(Shiga) Sân ga: 18 Lên xe: Front16min
JPY 760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.460 Toa Xanh 21:236 StopsNozomiNozomi 59 đến Hakata Sân ga: 21 Lên xe: Middle/Back2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh 05:139 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 6JPY 10.390 28minHakata Đến Tempaizan Bảng giờ- Tempaizan
- 天拝山
- Ga
05:41Walk447m 8min- Asakura-gaido
- 朝倉街道(バス)
- Trạm Xe buýt
06:0847 StopsNishitetsu Bus [40]đến Harazuru HakiJPY 1.150 56minAsakura-gaido Đến Kamiharazuru Sunrize-mae Bảng giờ- Kamiharazuru Sunrize-mae
- 上原鶴サンライズ前
- Trạm Xe buýt
07:04Walk661m 8min -
220:15 - 08:0911h 54min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần20:158 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Rapid(Nara-JR Namba)đến JR Namba Lên xe: Front/MiddleJPY 580 43minNara Đến JR Namba Bảng giờ
- JR Namba
- JR難波
- Ga
- OCAT Exit
20:58Walk171m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:203 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 8h 55minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk474m 8min06:358 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kohoku(Saga) Sân ga: 6JPY 280 21minHakata Đến Futsukaichi Bảng giờ- Futsukaichi
- 二日市
- Ga
06:56Walk78m 3min- JR Futsukaichi Sta. (Bus)
- JR二日市駅〔バス〕
- Trạm Xe buýt
06:5951 StopsNishitetsu Bus [40]đến Asakura Gaido, Harazuru HakiJPY 1.200 1h 2minJR Futsukaichi Sta. (Bus) Đến Kamiharazuru Sunrize-mae Bảng giờ- Kamiharazuru Sunrize-mae
- 上原鶴サンライズ前
- Trạm Xe buýt
08:01Walk661m 8min -
319:45 - 08:0912h 24min JPY 11.540 Đổi tàu 4 lần19:4520:441 StopsHanshinnanba Line Rapid Expressđến Kobe-sannomiya(Hanshin Line) Sân ga: 25minNishikujo Đến Amagasaki(Hanshin Line) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Amagasaki(Hanshin Line)
- 尼崎〔阪神線〕
- Ga
6 StopsHanshin Main Line Rapid Expressđến Kobe-sannomiya(Hanshin Line) Lên xe: FrontJPY 320 23minAmagasaki(Hanshin Line) Đến Kobe-sannomiya(Hanshin Line) Bảng giờ- Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
- 神戸三宮〔阪神線〕
- Ga
- West Exit
21:14Walk618m 9min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス ユタカライナーđến 佐賀駅〔ユタカライナー〕JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:15Walk474m 8min06:358 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kohoku(Saga) Sân ga: 6JPY 280 21minHakata Đến Futsukaichi Bảng giờ- Futsukaichi
- 二日市
- Ga
06:56Walk78m 3min- JR Futsukaichi Sta. (Bus)
- JR二日市駅〔バス〕
- Trạm Xe buýt
06:5951 StopsNishitetsu Bus [40]đến Asakura Gaido, Harazuru HakiJPY 1.200 1h 2minJR Futsukaichi Sta. (Bus) Đến Kamiharazuru Sunrize-mae Bảng giờ- Kamiharazuru Sunrize-mae
- 上原鶴サンライズ前
- Trạm Xe buýt
08:01Walk661m 8min -
420:30 - 08:4912h 19min JPY 12.360 Đổi tàu 5 lần20:305 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Regional Rapid(Nara-JR Namba)đến Tennoji27minNara Đến Kyuhoji Bảng giờ20:597 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-JR Namba)đến JR Namba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 580 21minKyuhoji Đến JR Namba Bảng giờ
- JR Namba
- JR難波
- Ga
- OCAT Exit
21:20Walk171m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
21:402 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến HEARTS Bus Station HakataJPY 10.000 8h 50minMinato-machi BT. (OCAT) Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk569m 8min06:383 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 3JPY 210 5minHakata Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
06:43Walk0m 7min07:0314 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Lineđến HanabatakeJPY 420 33minNishitetsu-Fukuoka(Tenjin) Đến Asakuragaido Bảng giờ- Asakuragaido
- 朝倉街道
- Ga
07:36Walk95m 3min- Asakura-gaido
- 朝倉街道(バス)
- Trạm Xe buýt
07:4547 StopsNishitetsu Bus [40]đến Harazuru HakiJPY 1.150 56minAsakura-gaido Đến Kamiharazuru Sunrize-mae Bảng giờ- Kamiharazuru Sunrize-mae
- 上原鶴サンライズ前
- Trạm Xe buýt
08:41Walk661m 8min -
519:19 - 03:208h 1min JPY 249.530
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.