Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:12 - 10:394h 27min JPY 16.260 Đổi tàu 2 lần06:125 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Direct Rapid(Nara-JR Namba)đến Osaka27minNara Đến Kyuhoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyuhoji
- 久宝寺
- Ga
6 StopsJR Osaka Higashi Line Direct Rapid Serviceđến Osaka Sân ga: 3 Lên xe: Middle25minKyuhoji Đến Shin-osaka Bảng giờ07:237 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 202h 44minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh 10:15- Minamikurume
- 南久留米
- Ga
10:22Walk1.3km 17min -
206:12 - 10:544h 42min JPY 16.510 Đổi tàu 2 lần06:125 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Direct Rapid(Nara-JR Namba)đến Osaka27minNara Đến Kyuhoji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Kyuhoji
- 久宝寺
- Ga
6 StopsJR Osaka Higashi Line Direct Rapid Serviceđến Osaka Sân ga: 3 Lên xe: Middle25minKyuhoji Đến Shin-osaka Bảng giờ07:237 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 10.420 2h 44minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh - Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
10:07Walk182m 6min- JR Kurume Sta.
- JR久留米駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:2913 StopsHorikawa Bus Kurume LineHorikawa Bus Kurume Line (Daigaku Iryo Center Keiyu) đến YarimizuJPY 260 19minJR Kurume Sta. Đến Higashi (Kurume) Bảng giờ- Higashi (Kurume)
- 東(久留米市)
- Trạm Xe buýt
10:48Walk509m 6min -
305:58 - 10:544h 56min JPY 16.510 Đổi tàu 4 lần05:587 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Rapid(Nara-JR Namba)đến JR Namba Lên xe: Front/Middle/Back37minNara Đến Shin-imamiya Bảng giờ06:408 StopsJR Osaka Loop Line Direct Rapid Serviceđến Tennoji Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ07:031 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Maibara Sân ga: 9 Lên xe: Middle4minOsaka Đến Shin-osaka Bảng giờ07:237 StopsMizuhoMizuho 603 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 10.420 2h 44min
JPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.870 Toa Xanh - Kurume
- 久留米
- Ga
- East Exit
10:07Walk182m 6min- JR Kurume Sta.
- JR久留米駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
10:2913 StopsHorikawa Bus Kurume LineHorikawa Bus Kurume Line (Daigaku Iryo Center Keiyu) đến YarimizuJPY 260 19minJR Kurume Sta. Đến Higashi (Kurume) Bảng giờ- Higashi (Kurume)
- 東(久留米市)
- Trạm Xe buýt
10:48Walk509m 6min -
406:24 - 11:365h 12min JPY 30.680 Đổi tàu 4 lần06:247 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line]Rapid(Nara-JR Namba)đến JR Namba Lên xe: FrontJPY 580 39minNara Đến Shin-imamiya Bảng giờ07:128 StopsNankai Main Line Airport Expressđến Kansai Airport(Osaka) Sân ga: 334minShin-imamiya Đến Izumisano Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Izumisano
- 泉佐野
- Ga
2 StopsNankai Airport Line Airport Expressđến Kansai Airport(Osaka)JPY 970 9minIzumisano Đến Kansai International Airport Bảng giờ08:501 StopsAPJAPJ153 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 27.700 1h 15minKansai International Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ- Fukuoka Airport
- 福岡空港
- Sân bay
10:10Walk302m 15min- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
10:305 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Nishitetsu Kurume Sta., JR Kurume Sta. JR Kurume Sta. (Nawate)JPY 1.260 41minFukuoka Airport Domestic Terminal North Đến Senbonsugi Bảng giờ- Senbonsugi
- 千本杉(福岡県)
- Trạm Xe buýt
11:11Walk175m 3min- Senbonsugi
- 千本杉(福岡県)
- Trạm Xe buýt
11:15- TÀU ĐI THẲNG
- Mii-machi
- 御井町
- Trạm Xe buýt
2 StopsNishitetsu Bus [9-1]Nishitetsu Bus [9] đến TakenokoJPY 170 6minMii-machi Đến Yatori Bảng giờ- Yatori
- 矢取
- Trạm Xe buýt
11:26Walk834m 10min -
505:39 - 13:307h 51min JPY 244.310
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.