Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 구루메 경륜장

Xuất phát lúc
05:39 05/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:39
    4h 27min JPY 16.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:22
    Minamikurume
    南久留米
    Ga
    10:22
    10:39
  2. 2
    06:12 - 10:54
    4h 42min JPY 16.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:13
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:29
    10:48
    Higashi (Kurume)
    東(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:54
  3. 3
    05:58 - 10:54
    4h 56min JPY 16.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    10:07
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:13
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:29
    10:48
    Higashi (Kurume)
    東(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:54
  4. 4
    06:24 - 11:36
    5h 12min JPY 30.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:03
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:56
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:10
    10:25
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:11
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
    Senbonsugi
    千本杉(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mii-machi
    御井町
    Trạm Xe buýt
    11:26
    Yatori
    矢取
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
  5. 5
    05:39 - 13:30
    7h 51min JPY 244.310
    cancel cancel
    나라
    奈良
    05:39
    13:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.