Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 道路休息站 港绿洲宇和岛 KISAIYA广场

Xuất phát lúc
04:30 05/01, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:44
    5h 34min JPY 27.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:30
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    10:30
    10:44
  2. 2
    05:07 - 10:44
    5h 37min JPY 28.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:07
    05:10
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:10
    06:34
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:57
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:30
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    10:30
    10:44
  3. 3
    04:50 - 11:50
    7h 0min JPY 14.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:40
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    11:40
    11:42
    Uwajimaeki-mae
    宇和島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:42
    11:43
    Ebisumachi
    恵美須町(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:50
  4. 4
    04:50 - 11:50
    7h 0min JPY 16.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:39
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:32
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:40
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:14
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:22
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:40
    Uwajima
    宇和島
    Ga
    11:40
    11:42
    Honsha-mae
    本社前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:43
    Ebisumachi
    恵美須町(宇和島市)
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:50
  5. 5
    04:30 - 10:16
    5h 46min JPY 196.340
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    04:30
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.