Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 미이케 탄광(만다 갱)

Xuất phát lúc
07:09 05/01, 2024
  1. 1
    07:36 - 13:01
    5h 25min JPY 17.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:16
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:01
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:31
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    12:31
    13:01
  2. 2
    07:30 - 13:37
    6h 7min JPY 16.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    08:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:45
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    12:58
    13:01
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Mandako
    万田坑前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
  3. 3
    07:30 - 13:37
    6h 7min JPY 15.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    08:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:06
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    12:58
    13:01
    Arao Station
    荒尾駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Mandako
    万田坑前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
  4. 4
    08:00 - 13:40
    5h 40min JPY 29.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:46
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:46
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:47
    Tenjin
    天神
    Ga
    11:47
    11:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:10
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:32
    Okita
    沖田(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:40
  5. 5
    07:09 - 15:41
    8h 32min JPY 259.880
    cancel cancel
    나라
    奈良
    07:09
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.