Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → ศูนย์จำหน่ายของฝากเพื่อการท่องเที่ยวแห่งโอมะ

Xuất phát lúc
09:26 04/28, 2024
  1. 1
    09:51 - 18:11
    8h 20min JPY 90.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    09:51
    09:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    09:55
    10:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:04
    Shiyakusho-mae(Hokkaido)
    市役所前(函館市電)
    Ga
    15:04
    15:07
    Kaiko-dori Iriguchi
    開港通り入口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:35
    Hakodate Ferry Terminal
    函館フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    18:11
  2. 2
    09:26 - 18:41
    9h 15min JPY 55.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    10:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:39
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:39
    11:44
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:47
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:41
  3. 3
    09:26 - 18:41
    9h 15min JPY 55.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:24
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:29
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:47
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:41
  4. 4
    09:26 - 18:41
    9h 15min JPY 55.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    09:26
    09:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:38
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    16:47
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:41
  5. 5
    09:26 - 03:30
    18h 4min JPY 382.410
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.