Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → มุสึยะ อิจิบะนากะ โชคุโด

Xuất phát lúc
14:47 04/28, 2024
  1. 1
    16:16 - 06:30
    14h 14min JPY 75.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:29
    22:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:30
  2. 2
    16:16 - 06:30
    14h 14min JPY 75.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    22:05
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:13
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:09
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Goshogawara
    五所川原
    Ga
    06:24
    06:30
  3. 3
    15:11 - 07:52
    16h 41min JPY 75.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    15:11
    15:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:55
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:58
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    21:15
    21:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:30
    22:05
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:09
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:41
    07:51
    Omachi [Goshogawara]
    大町[五所川原市]
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:52
  4. 4
    16:26 - 08:14
    15h 48min JPY 25.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    16:26
    16:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:39
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    18:39
    18:48
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    21:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:33
    21:48
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:10
    08:10
    Goshogawara Eki-mae
    五所川原駅前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:14
  5. 5
    14:47 - 06:16
    15h 29min JPY 344.490
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    14:47
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.