Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 盛冈历史文化馆

Xuất phát lúc
23:10 04/27, 2024
  1. 1
    00:43 - 10:18
    9h 35min JPY 40.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:48
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:20
    06:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:08
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:08
    10:15
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  2. 2
    00:43 - 11:17
    10h 34min JPY 29.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:01
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:07
    11:14
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  3. 3
    23:39 - 11:17
    11h 38min JPY 32.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:55
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:01
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    11:05
    11:14
    Prefectural Office‧Shiyakusho Mae (Iwate)
    県庁・市役所前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
  4. 4
    05:51 - 12:10
    6h 19min JPY 52.930 IC JPY 52.929 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:46
    Morioka
    盛岡
    Ga
    South Exit
    11:46
    12:10
  5. 5
    23:10 - 12:51
    13h 41min JPY 400.330
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    23:10
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.