Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 山寺後藤美術館

Xuất phát lúc
11:46 05/19, 2024
  1. 1
    11:55 - 18:55
    7h 0min JPY 40.800 IC JPY 40.799 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    11:55
    12:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    13:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:59
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:24
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:43
    Yamadera
    山寺
    Ga
    18:43
    18:55
  2. 2
    12:25 - 19:27
    7h 2min JPY 45.690 IC JPY 45.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    12:25
    12:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    14:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:56
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:15
    Yamadera
    山寺
    Ga
    19:15
    19:27
  3. 3
    11:55 - 20:17
    8h 22min JPY 26.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    11:55
    12:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:00
    13:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    16:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:52
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:05
    Yamadera
    山寺
    Ga
    20:05
    20:17
  4. 4
    13:56 - 20:18
    6h 22min JPY 64.390 IC JPY 64.392 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    13:56
    14:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:40
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:30
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Yamadera
    山寺
    Ga
    20:06
    20:18
  5. 5
    11:46 - 23:15
    11h 29min JPY 262.090
    cancel cancel
    德島
    徳島
    11:46
    23:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.