Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 사도 관광 협회 미나미 사도 출장소

Xuất phát lúc
00:31 05/02, 2024
  1. 1
    07:10 - 16:02
    8h 52min JPY 49.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:10
    07:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    11:55
    12:20
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:02
  2. 2
    07:10 - 16:02
    8h 52min JPY 49.480 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:10
    07:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toki no Mori Koen
    トキの森公園
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niibo Chamber of Commerce Mae
    新穂商工会館前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Manoshinmachi
    真野新町
    Trạm Xe buýt
    15:12
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:02
  3. 3
    07:10 - 16:02
    8h 52min JPY 49.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    07:10
    07:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:41
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:02
  4. 4
    05:48 - 16:02
    10h 14min JPY 48.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    05:48
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    05:55
    09:20
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    11:55
    12:20
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:55
    14:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    14:04
    14:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:02
    Ogi (Niigata)
    小木(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:02
  5. 5
    00:31 - 12:56
    12h 25min JPY 290.410
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    00:31
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.