Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 金太郎蕎麥麵 山本屋

Xuất phát lúc
15:45 05/01, 2024
  1. 1
    19:01 - 09:23
    14h 22min JPY 42.970 IC JPY 42.958 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  2. 2
    19:01 - 09:23
    14h 22min JPY 43.070 IC JPY 43.063 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:00
    22:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  3. 3
    16:10 - 09:23
    17h 13min JPY 23.160 IC JPY 23.155 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    16:10
    16:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    19:27
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:41
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:00
    08:05
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  4. 4
    15:55 - 09:23
    17h 28min JPY 26.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    15:55
    16:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    18:06
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    21:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:06
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:11
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:30
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    08:30
    08:35
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:20
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  5. 5
    15:45 - 02:13
    10h 28min JPY 245.690
    cancel cancel
    德島
    徳島
    15:45
    02:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.