Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → Bagel que-veau

Xuất phát lúc
18:37 04/28, 2024
  1. 1
    19:01 - 02:38
    7h 37min JPY 42.820 IC JPY 42.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:52
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    23:52
    02:38
  2. 2
    19:01 - 02:38
    7h 37min JPY 42.820 IC JPY 42.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:52
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    23:52
    02:38
  3. 3
    19:01 - 02:38
    7h 37min JPY 42.610 IC JPY 42.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:35
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:52
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    West Exit
    23:52
    02:38
  4. 4
    21:43 - 08:28
    10h 45min JPY 21.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    21:43
    21:50
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    21:50
    05:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:49
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:09
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    West Exit
    08:09
    08:11
    Kuroiso Sta. West Exit
    黒磯駅西口
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:25
    Tashiro Yuai Shogakko
    田代友愛小学校
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:28
  5. 5
    18:37 - 04:14
    9h 37min JPY 236.170
    cancel cancel
    德島
    徳島
    18:37
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.