Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 平家荞麦面 志屋

Xuất phát lúc
20:33 05/01, 2024
  1. 1
    22:03 - 10:33
    12h 30min JPY 20.070 IC JPY 20.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    22:03
    22:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:08
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:17
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:30
    Honke Bankyuryokan-mae
    本家伴久旅館前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  2. 2
    22:03 - 10:33
    12h 30min JPY 19.910 IC JPY 19.902 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    22:03
    22:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:08
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:26
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:30
    Honke Bankyuryokan-mae
    本家伴久旅館前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  3. 3
    21:58 - 10:33
    12h 35min JPY 20.610 IC JPY 20.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:46
    Ginza
    銀座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:30
    Honke Bankyuryokan-mae
    本家伴久旅館前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  4. 4
    21:58 - 10:33
    12h 35min JPY 19.840 IC JPY 19.835 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:10
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:30
    Honke Bankyuryokan-mae
    本家伴久旅館前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  5. 5
    20:33 - 06:42
    10h 9min JPY 239.530
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    20:33
    06:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.