Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Arts Maebashi

Xuất phát lúc
22:50 04/28, 2024
  1. 1
    00:43 - 09:54
    9h 11min JPY 20.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    09:13
    09:17
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:52
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:54
  2. 2
    23:39 - 09:54
    10h 15min JPY 23.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    09:13
    09:17
    Takasaki Sta.
    高崎駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:52
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:54
  3. 3
    00:43 - 10:45
    10h 2min JPY 19.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:27
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    10:27
    10:31
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:31
    10:43
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:45
  4. 4
    23:39 - 10:45
    11h 6min JPY 22.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:27
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    10:27
    10:31
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:31
    10:43
    Honmachi (Maebashi)
    本町(前橋市)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:45
  5. 5
    22:50 - 07:01
    8h 11min JPY 226.250
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    22:50
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.