Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → JAโจโจฮิการิยาซูรางิโนะซาโตชิโมสึม่าโนเกียวบุสึชิโยะคาวะร้านขายสินค้าจากผู้ผลิตโดยตรง

Xuất phát lúc
03:28 05/02, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:32
    5h 41min JPY 39.430 IC JPY 39.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:15
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:07
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:27
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:57
    Sodo
    宗道
    Ga
    10:57
    11:32
  2. 2
    05:51 - 11:32
    5h 41min JPY 39.430 IC JPY 39.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:01
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:27
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:57
    Sodo
    宗道
    Ga
    10:57
    11:32
  3. 3
    05:26 - 12:47
    7h 21min JPY 19.480 IC JPY 19.472 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:34
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:37
    Kenkyu-gakuen Sta.
    研究学園駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:21
    Yoshinuma Yotsukado
    吉沼四ツ角
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:47
  4. 4
    05:55 - 13:28
    7h 33min JPY 19.660 IC JPY 19.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:53
    Sodo
    宗道
    Ga
    12:53
    13:28
  5. 5
    03:28 - 12:16
    8h 48min JPY 244.490
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.