Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 鶯陶工房

Xuất phát lúc
21:32 04/27, 2024
  1. 1
    00:43 - 11:43
    11h 0min JPY 11.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:00
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:59
    Ono-Sanban
    大野三番
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:02
    Ono-Sanban
    大野三番
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:22
    Keya
    毛屋(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:43
  2. 2
    00:43 - 11:47
    11h 4min JPY 10.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:00
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:19
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    11:19
    11:47
  3. 3
    06:55 - 12:43
    5h 48min JPY 13.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    06:55
    07:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:00
    08:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:16
    Hishima
    比島
    Ga
    12:16
    12:18
    Hishima (Fukui)
    比島(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:40
    Hoki
    ほう崎
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  4. 4
    05:56 - 12:43
    6h 47min JPY 11.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:56
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    08:25
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:16
    Hishima
    比島
    Ga
    12:16
    12:18
    Hishima (Fukui)
    比島(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:40
    Hoki
    ほう崎
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:43
  5. 5
    21:32 - 02:22
    4h 50min JPY 109.770
    cancel cancel
    德島
    徳島
    21:32
    02:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.