Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → มัตสึมูระยะ

Xuất phát lúc
01:10 04/29, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:33
    4h 42min JPY 38.290 IC JPY 38.271 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:17
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:21
    Kawagoe Sta. East Exit
    川越駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:31
    Otemachi (Saitama)
    大手町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:33
  2. 2
    05:26 - 11:46
    6h 20min JPY 18.720 IC JPY 18.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:26
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:30
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:38
    11:46
    Kawagoe Shiyakusho Mae
    川越市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  3. 3
    05:11 - 12:41
    7h 30min JPY 18.840 IC JPY 18.825 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:53
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    11:31
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    12:24
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    12:24
    12:28
    Kawagoe Sta.
    川越駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    12:38
    Fudanotsuji (Saitama)
    札の辻(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:41
  4. 4
    01:10 - 09:14
    8h 4min JPY 232.970
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    01:10
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.