Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 站租車小淵澤營業所

Xuất phát lúc
21:48 04/27, 2024
  1. 1
    21:58 - 08:41
    10h 43min JPY 20.820 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:40
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    08:40
    08:41
  2. 2
    22:10 - 09:31
    11h 21min JPY 19.120 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    22:10
    22:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:30
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    09:30
    09:31
  3. 3
    00:43 - 09:55
    9h 12min JPY 13.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:54
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    09:54
    09:55
  4. 4
    00:43 - 10:02
    9h 19min JPY 12.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:01
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    10:01
    10:02
  5. 5
    21:48 - 04:02
    6h 14min JPY 153.290
    cancel cancel
    德島
    徳島
    21:48
    04:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.