Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도쿠시마 → 후몬지 절

Xuất phát lúc
15:06 04/28, 2024
  1. 1
    16:16 - 20:35
    4h 19min JPY 38.240 IC JPY 38.227 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    16:16
    16:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    16:20
    17:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:05
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:52
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:17
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    20:17
    20:19
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:32
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:35
  2. 2
    15:40 - 21:35
    5h 55min JPY 18.540 IC JPY 18.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:15
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    21:15
    21:17
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:32
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:35
  3. 3
    15:40 - 21:35
    5h 55min JPY 18.720 IC JPY 18.711 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    15:40
    15:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    17:43
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:52
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:49
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:17
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    21:17
    21:19
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:32
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:35
  4. 4
    15:26 - 21:35
    6h 9min JPY 18.540 IC JPY 18.533 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    Ga
    15:26
    15:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    17:39
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:48
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:15
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    21:15
    21:17
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:32
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    21:32
    21:35
  5. 5
    15:06 - 23:12
    8h 6min JPY 191.530
    cancel cancel
    도쿠시마
    徳島
    15:06
    23:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.