Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 大宫八幡宫

Xuất phát lúc
04:13 05/02, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:58
    4h 7min JPY 37.670 IC JPY 37.665 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:44
    Eifukucho
    永福町
    Ga
    North Exit
    09:44
    09:58
  2. 2
    05:51 - 10:07
    4h 16min JPY 37.770 IC JPY 37.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:38
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    09:40
    10:04
    Omiyacho (Tokyo)
    大宮町(東京都)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:07
  3. 3
    05:26 - 11:14
    5h 48min JPY 18.210 IC JPY 18.208 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:39
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:00
    Eifukucho
    永福町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:03
    Nishi-eifuku
    西永福
    Ga
    North Exit
    11:03
    11:14
  4. 4
    05:26 - 11:19
    5h 53min JPY 18.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:55
    Koenji
    高円寺
    Ga
    South Exit
    10:55
    10:58
    Koenji Sta.
    高円寺駅
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:00
    11:16
    Omiyacho (Tokyo)
    大宮町(東京都)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:19
  5. 5
    04:13 - 12:01
    7h 48min JPY 220.250
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    04:13
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.