Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทคุชิมะ → โมริโนะโทะโชชิทซึ

Xuất phát lúc
19:44 05/20, 2024
  1. 1
    21:58 - 06:32
    8h 34min JPY 15.670 IC JPY 15.667 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    21:58
    22:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    22:05
    06:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:26
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    06:26
    06:32
  2. 2
    22:03 - 07:21
    9h 18min JPY 14.710 IC JPY 14.709 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    22:03
    22:08
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:08
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:14
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B7
    07:14
    07:21
  3. 3
    05:51 - 09:25
    3h 34min JPY 37.910 IC JPY 37.897 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:52
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    天王洲アイル(モノレール)
    Ga
    South Exit
    08:52
    09:02
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    天王洲アイル(りんかい線)
    Ga
    Exit A
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    09:19
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    09:19
    09:25
  4. 4
    05:51 - 09:30
    3h 39min JPY 37.510 IC JPY 37.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    09:24
    09:30
  5. 5
    19:44 - 03:19
    7h 35min JPY 182.090
    cancel cancel
    โทคุชิมะ
    徳島
    19:44
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.