Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → AWORKS

Xuất phát lúc
12:57 05/01, 2024
  1. 1
    13:31 - 17:21
    3h 50min JPY 37.930 IC JPY 37.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    17:00
    17:04
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    17:06
    17:17
    Suidokyoku Meguro Eigyosho-mae
    水道局目黒営業所前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:21
  2. 2
    13:31 - 17:21
    3h 50min JPY 37.930 IC JPY 37.927 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    13:31
    13:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    13:35
    14:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:00
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    17:00
    17:03
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    17:05
    17:12
    Shimizu (Tokyo)
    清水(東京都)
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:21
  3. 3
    13:16 - 17:36
    4h 20min JPY 37.590 IC JPY 37.585 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    13:16
    13:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    13:20
    14:01
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:11
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    17:11
    17:16
    Shibuya Sta. East Exit (Tokyu)
    渋谷駅東口〔東急〕
    Trạm Xe buýt
    52番乗り場
    17:17
    17:34
    Chuocho 2Chome
    中央町二丁目
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  4. 4
    13:25 - 19:13
    5h 48min JPY 18.410 IC JPY 18.408 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    13:25
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:51
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:13
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    18:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    19:04
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    19:04
    19:13
  5. 5
    12:57 - 20:37
    7h 40min JPY 183.370
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    12:57
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.