Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 品川水族馆

Xuất phát lúc
00:49 04/28, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:06
    3h 15min JPY 37.280 IC JPY 37.278 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:54
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    08:57
    Omorikaigan
    大森海岸
    Ga
    08:57
    09:06
  2. 2
    05:51 - 09:13
    3h 22min JPY 37.630 IC JPY 37.628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:49
    Ōi-Keibajō
    大井競馬場前
    Ga
    08:49
    08:52
    Oi Racecourse Eki-mae
    大井競馬場駅前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:10
    Shinagawa Aquarium Mae
    しながわ水族館前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
  3. 3
    05:51 - 09:16
    3h 25min JPY 37.280 IC JPY 37.278 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    08:54
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:07
    Omorikaigan
    大森海岸
    Ga
    09:07
    09:16
  4. 4
    05:26 - 10:51
    5h 25min JPY 18.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:42
    Omorikaigan
    大森海岸
    Ga
    10:42
    10:51
  5. 5
    00:49 - 08:30
    7h 41min JPY 222.890
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    00:49
    08:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.