Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 天然海水飼養池海陽亭

Xuất phát lúc
20:14 04/30, 2024
  1. 1
    20:55 - 07:24
    10h 29min JPY 12.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:48
    22:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:18
    23:33
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:18
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:24
  2. 2
    20:41 - 07:24
    10h 43min JPY 12.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    20:41
    20:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:35
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:18
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:24
  3. 3
    20:35 - 07:52
    11h 17min JPY 7.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:40
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:29
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:08
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tottori
    鳥取
    Ga
    07:10
    Koyama
    湖山
    Ga
    07:10
    07:13
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:44
    Shinmichi (Tottori)
    新道(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:52
  4. 4
    20:55 - 10:11
    13h 16min JPY 6.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    20:55
    21:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:00
    22:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    00:40
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:00
    Chizu
    智頭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    09:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:32
    Koyama
    湖山
    Ga
    09:32
    10:11
  5. 5
    20:14 - 23:50
    3h 36min JPY 74.810
    cancel cancel
    德島
    徳島
    20:14
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.