Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Kirin Yokohama Beer Village

Xuất phát lúc
16:43 05/19, 2024
  1. 1
    17:31 - 21:35
    4h 4min JPY 42.870 IC JPY 42.863 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    17:31
    17:35
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    17:35
    18:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:25
    Namamugi
    生麦
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:35
  2. 2
    16:56 - 21:35
    4h 39min JPY 42.720 IC JPY 42.713 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:56
    17:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:40
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:43
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:25
    Namamugi
    生麦
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:35
  3. 3
    16:55 - 22:14
    5h 19min JPY 17.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    16:55
    17:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:00
    18:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:58
    19:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    21:38
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:01
    Shin-Koyasu
    新子安
    Ga
    22:01
    22:14
  4. 4
    19:01 - 22:39
    3h 38min JPY 37.370 IC JPY 37.363 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:29
    Namamugi
    生麦
    Ga
    East Exit
    22:29
    22:39
  5. 5
    16:43 - 00:14
    7h 31min JPY 181.450
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    16:43
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.