Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 拉面悟空

Xuất phát lúc
10:50 05/01, 2024
  1. 1
    11:23 - 17:05
    5h 42min JPY 10.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:35
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    17:02
    Tsubo Kami
    坪上
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:05
  2. 2
    11:23 - 17:05
    5h 42min JPY 10.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:35
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Bitsuchutakahashi
    備中高梁
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:30
    17:02
    Tsubo Kami
    坪上
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:05
  3. 3
    11:23 - 17:38
    6h 15min JPY 10.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:35
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:10
    17:37
    Tsubo Kami
    坪上
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:38
  4. 4
    11:41 - 17:39
    5h 58min JPY 11.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    11:41
    11:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:05
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:24
    Akashi
    明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:16
    Yodoe
    淀江
    Ga
    17:16
    17:39
  5. 5
    10:50 - 14:09
    3h 19min JPY 78.330
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    10:50
    14:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.