Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → 红梅温泉

Xuất phát lúc
22:42 04/30, 2024
  1. 1
    05:11 - 08:01
    2h 50min JPY 4.310 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:48
    07:58
    Minamimorimachi (Bus)
    南森町(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
  2. 2
    05:11 - 08:02
    2h 51min JPY 4.290 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:53
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    Exit 5
    07:56
    08:02
  3. 3
    05:26 - 08:11
    2h 45min JPY 4.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:20
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:04
    Osakatemmangu
    大阪天満宮
    Ga
    Exit 7
    08:04
    08:11
  4. 4
    05:26 - 08:17
    2h 51min JPY 4.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:54
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:10
    Osakatemmangu
    大阪天満宮
    Ga
    Exit 7
    08:10
    08:17
  5. 5
    22:42 - 00:53
    2h 11min JPY 51.210
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    22:42
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.